Thời khóa biểu tháng 12 năm 2019
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 09 tháng 12 đến ngày 13 tháng 12 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 09/12) |
Thứ 3 (ngày 10/12) |
Thứ 4 (ngày 11/12) |
Thứ 5 (ngày 12/12) |
Thứ 6 (ngày 13/12) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
1 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
|
Chiều | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn) |
Khám sức khỏe | |||||||
2 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ bar (Phòng TH Nhà hàng) |
Nghiệp vụ bar (Phòng TH Nhà hàng) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn) |
Nghiệp vụ bar (Phòng TH Nhà hàng) |
||
Chiều | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn) |
Khám sức khỏe | |||||||
3 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
Chiều | Khám sức khỏe | ||||||||
4 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
|
Chiều | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn) |
Khám sức khỏe | |||||||
5 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1) |
Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1) |
Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1) |
Khám sức khỏe | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1) |
|
6 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1) |
Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1) |
Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1) |
Khám sức khỏe | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1) |
|
7 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1) |
Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1) |
Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1) |
Khám sức khỏe | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1) |
|
8 | ANNA01 | K19 | Sáng | Khám sức khỏe | |||||
Chiều | Nghe nói (Phòng A302) |
Thi Tiếng Anh đọc hiểu 1 2h00 (Phòng A302) |
Nghe nói (Phòng A302) |
Đọc viết (Phòng A303) |
Đọc viết (Phòng A303) |
||||
9 | ANNTQ01 | K19 | Sáng | Khám sức khỏe | |||||
Chiều | Tiếng Trung Viết 2 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Tổng hợp 2 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Nói 2 (Phòng A202) |
Thi Tiếng Trung nói 1 (Phòng A202) 13h15 |
||||
10 | ANNTQ02 | K19 | Sáng | Khám sức khỏe | |||||
Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Viết 2 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Tổng hợp 2 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe 1 (Phòng A201) |
Thi Tiếng Trung nói 1 (Phòng A201) 13h15 |
||||
11 | ANNHQ01 | K19 | Sáng | Khám sức khỏe | |||||
Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Thi Tiếng Hàn viết 1 14h00 (Phòng A203) |
Thi Tiếng Hàn nói 1 13h15 (Phòng A203) |
||||
12 | ANNNB01 | K19 | Sáng | Khám sức khỏe | |||||
Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A303) |
Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Thi Tiếng Nhật nói 1 13h15 (Phòng A204) |
Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
||||
13 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Cơ ứng dụng (Phòng A303) |
Thi môn Dung sai 9h00 (Phòng A303) |
Cơ ứng dụng (Phòng A303) |
Động cơ đốt trong (Phòng A303) |
Động cơ đốt trong (Phòng A303) |
|
Chiều | Khám sức khỏe | ||||||||
14 | ADD01 | K19 | Sáng | Xác suất thống kê (Tự học) |
Giải phẫu và sinh lí (Tự học) |
Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302) |
Khám sức khỏe | Xác suất thống kê (Phòng A302) |
|
Chiều | Hóa sinh (Phòng A302) |
Xác suất thống kê (Phòng A302) |
|||||||
15 | ADS01 | K19 | Sáng | Xác suất thống kê (Tự học) |
Giải phẫu và sinh lí (Tự học) |
Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302) |
Khám sức khỏe | Xác suất thống kê (Phòng A302) |
|
Chiều | Hóa sinh (Phòng A302) |
Xác suất thống kê (Phòng A302) |
|||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 02 tháng 12 đến ngày 06 tháng 12 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 02/12) |
Thứ 3 (ngày 03/12) |
Thứ 4 (ngày 04/12) |
Thứ 5 (ngày 05/12) |
Thứ 6 (ngày 06/12) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
1 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Tự học) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202) |
|
2 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lễ tân (Tự học) |
|
3 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
4 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Tự học) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202) |
|
5 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1) |
Văn hóa ẩm thực (Tự học) |
Tổng quan Du lịch và khách sạn (Tự học) |
Văn hóa ẩm thực (Phòng A203) |
Văn hóa ẩm thực (Tự học) |
|
6 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1) |
Văn hóa ẩm thực (Tự học) |
Tổng quan Du lịch và khách sạn (Tự học) |
Văn hóa ẩm thực (Phòng A203) |
Văn hóa ẩm thực (Tự học) |
|
7 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1) |
Văn hóa ẩm thực (Tự học) |
Tổng quan Du lịch và khách sạn (Tự học) |
Văn hóa ẩm thực (Phòng A203) |
Văn hóa ẩm thực (Tự học) |
|
8 | ANNA01 | K19 | Chiều | Nghe nói (Phòng A302) |
Đọc viết (Phòng A302) |
Nghe nói (Phòng A302) |
Nghe nói |
Đọc viết (Phòng A201) |
|
9 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 2 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202) |
Tiếng Trung viết 2 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Nói 1 (Phòng A201) |
Thi Tiếng Trung viết 1 (Phòng Hội trường T1) 14h00 |
|
10 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe nói 2 (Phòng A201) |
Tiếng Trung viết 2 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nói 1 (Phòng A202) |
Thi Tiếng Trung viết 1 (Phòng Hội trường T1) 15h30 |
|
11 | ANNHQ01 | K19 | Sáng | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng Hội trường T1) |
|||||
Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Nghỉ ôn thi | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
|||||
12 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
Thi Tiếng Nhật viết 1 14h00 (Phòng A204) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
|
13 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Cơ ứng dụng (Phòng A303) |
Cơ ứng dụng (Phòng A303) |
Cơ ứng dụng (Phòng A303) |
Động cơ đốt trong (Phòng A303) |
Động cơ đốt trong (Phòng A303) |
|
14 | ADD01 | K19 | Sáng | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302) |
Giải phẫu sinh lí (Tự học) |
Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302) |
|||
Chiều | Hóa sinh (Phòng A302) |
Xác suất thống kê |
|||||||
15 | ADS01 | K19 | Sáng | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302) |
Giải phẫu sinh lí (Tự học) |
Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302) |
|||
Chiều | Hóa sinh (Phòng A302) |
Xác suất thống kê (Phòng A302 |
|||||||
Ghi chú: | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
Tin tức khác
- Chương trình đào tạo ngành: Quản trị doanh nghiệp
- Chương trình đào tạo ngành: Hướng dẫn du lịch
- Chương trình đào tạo ngành: Kỹ thuật chế biến món ăn
- Chương trình đào tạo ngành: Hàn công nghệ cao
- Chương trình đào tạo ngành: Kỹ thuật xây dựng
- Quản trị khách sạn 5 sao cao cấp
- Chương trình đào tạo ngành: Quản trị lễ tân
- Thời khóa biểu tháng 11 năm 2018
Video clip

Quy mô đào tạo
Hơn 2000 sinh viên

Đội ngũ giảng viên
Giảng viên chính

CƠ SỞ ĐÀO TẠO
Địa bàn Hà Nội

CHẤT LƯỢNG
Đạt chuẩn kiểm định