Thời khóa biểu tháng 10 năm 2019
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 28 tháng 10 đến ngày 01 tháng 11 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 28/10) |
Thứ 3 (ngày 29/10) |
Thứ 4 (ngày 30/10) |
Thứ 5 (ngày 31/10) |
Thứ 6 (ngày 01/11) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Nghỉ | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Nghỉ | |
4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH Nhà hàng) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Nhà hàng) |
Thi môn Quản trị lễ tân 9h00 (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH nhà hàng) |
Quản trị buồng khách sạn (Phòng A203) |
|
5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Nghỉ | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Nghỉ | |
7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Thi môn Marketing Du lịch 2h00 (Phòng A203) |
|
8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Thi môn Marketing Du lịch 2h00 (Phòng A203) |
|
9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Thi môn Marketing Du lịch 2h00 (Phòng A203) |
|
10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Nghe nói (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Đọc viết (Phòng A201) |
|
11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A201) |
Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A201) |
Ôn thi | |
12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202) |
Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A202) |
Ôn thi | |
13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Ôn thi | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
Giáo dục thể chất (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
|
14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Ôn thi | Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204) |
Giáo dục thể chất (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
|
15 | ACNOTO01 | K19 | Chiều | Kỹ thuật chung ô tô (Phòng A303) |
Giáo dục thể chất (Phòng A303) |
Thi môn An toàn lao động 2h00 (Phòng A303) |
Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 2h00 (Phòng A303) |
Dung sai (Sáng) (Phòng A303) |
|
Thi môn Vật liệu cơ khí 3h30 (Phòng A303) |
Thi môn Pháp luật 3h45 (Phòng A303) |
||||||||
16 | ADD01 | K19 | Chiều | Vi sinh vật - Ký sinh trùng (Phòng A302) |
Giáo dục thể chất (Phòng A303) |
Thi môn Sinh học di truyền 2h00 (Phòng A302) |
Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 2h00 (Phòng A303) |
Xác suất thống kê (Sáng) (Phòng 302) |
|
Thi môn Pháp luật 3h45 (Phòng A303) |
|||||||||
17 | ADS01 | K19 | Chiều | Vi sinh vật - Ký sinh trùng (Phòng A302) |
Giáo dục thể chất (Phòng A303) |
Thi môn Sinh học di truyền 2h00 (Phòng A302) |
Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 2h00 (Phòng A303) |
Xác suất thống kê (Sáng) (Phòng 302) |
|
Thi môn Pháp luật 3h45 (Phòng A303) |
|||||||||
Ghi chú: | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 21 tháng 10 đến ngày 25 tháng 10 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 21/10) |
Thứ 3 (ngày 22/10) |
Thứ 4 (ngày 23/10) |
Thứ 5 (ngày 24/10) |
Thứ 6 (ngày 25/10) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Nghỉ ôn thi | Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) |
Thi môn Sinh lí dinh dưỡng 9h00 (Phòng A203) |
Thi môn Thương phẩm và an toàn thực phẩm 9h00 (Phòng A203) |
Thi môn Quản trị tác nghiệp 9h00 (Phòng A203) |
|
3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Thi môn Các dân tộc Việt Nam 9h00 (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Thi môn Nghiệp vụ lữ hành 9h00 (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Thi môn Văn học dân gian Việt Nam 9h00 (Phòng A202) |
|
4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH Nhà hàng) |
Quản trị lễ tân (Phòng TH Nhà hàng) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH nhà hàng) |
Quản trị buồng khách sạn (Phòng A203) |
|
5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Nghỉ ôn thi | Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) |
Thi môn Sinh lí dinh dưỡng 9h00 (Phòng A203) |
Thi môn Thương phẩm và an toàn thực phẩm 9h00 (Phòng A203) |
Thi môn Quản trị tác nghiệp 9h00 (Phòng A203) |
|
6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Thi môn Các dân tộc Việt Nam 9h00 (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Thi môn Nghiệp vụ lữ hành 9h00 (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Thi môn Văn học dân gian Việt Nam 9h00 (Phòng A202) |
|
7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Nghe nói (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Đọc viết (Phòng A201) |
|
11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A201) |
Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
|
12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202) |
Giáo dục thể chất (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A202) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
|
13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
Giáo dục thể chất (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
|
14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204) |
Giáo dục thể chất (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
|
15 | ACNOTO01 | K19 | Chiều | An toàn lao động (Phòng A302) |
Giáo dục thể chất (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Nghỉ ôn thi | Vật liệu cơ khí (Sáng) (Phòng A303) |
|
16 | ADD01 | K19 | Chiều | Vi sinh vật - Ký sinh trùng (Phòng A303) |
Giáo dục thể chất (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Nghỉ ôn thi | Xác suất thống kê (Sáng) (Phòng 302) |
|
17 | ADS01 | K19 | Chiều | Vi sinh vật - Ký sinh trùng (Phòng A303) |
Giáo dục thể chất (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Nghỉ ôn thi | Xác suất thống kê (Sáng) (Phòng 302) |
|
Ghi chú: | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 14 tháng 10 đến ngày 18 tháng 10 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 14/10) |
Thứ 3 (ngày 15/10) |
Thứ 4 (ngày 16/10) |
Thứ 5 (ngày 17/10) |
Thứ 6 (ngày 18/10) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thương phẩm và an toàn thực phẩm (Phòng A203) |
Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
Triển khai kế hoạch thực tập cuối khóa (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
|
3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
Văn học dân gian Việt Nam (Phòng A202) |
Nghỉ ôn thi môn Nghiệp vụ lữ hành |
|
4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH Nhà hàng) |
Quản trị lễ tân (Phòng Thực hành khách sạn) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành nhà hàng) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng Thực hành nhà hàng) |
Quản trị buồng khách sạn (Phòng A203) |
|
5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thương phẩm và an toàn thực phẩm (Phòng A203) |
Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
Triển khai kế hoạch thực tập cơ sở (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
|
6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
Văn học dân gian Việt Nam (Phòng A202) |
Nghỉ ôn thi môn Nghiệp vụ lữ hành |
|
7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Nghe nói (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Đọc viết (Phòng A201) |
|
11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A201) |
Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
|
12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202) |
Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A202) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
|
13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
|
14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204) |
Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
|
15 | ACNOTO01 | K19 | Chiều | An toàn lao động (Phòng A303) |
Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Vật liệu cơ khí (Sáng) (Phòng A303) |
|
16 | ADD01 | K19 | Chiều | Vi sinh vật - Ký sinh trùng (Phòng A302) |
Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Xác suất thống kê (Sáng) (Phòng A302) |
|
17 | ADS01 | K19 | Chiều | Vi sinh vật - Ký sinh trùng (Phòng A302) |
Giáo dục thể chất (NTĐ Trần Bình) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Xác suất thống kê (Sáng) (Phòng A302) |
|
Ghi chú: | PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 07 tháng 10 đến ngày 11 tháng 10 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 07/10) |
Thứ 3 (ngày 08/10) |
Thứ 4 (ngày 09/10) |
Thứ 5 (ngày 10/10) |
Thứ 6 (ngày 11/10) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thương phẩm và an toàn thực phẩm (Phòng A203) |
Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
Sinh lý dinh dưỡng (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
Chế biến món ăn |
3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
Văn học dân gian Việt Nam (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
Hướng dẫn du lịch |
4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH Nhà hàng) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH Khách sạn) |
Quản trị lễ tân (Phòng A203) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng Thực hành nhà hàng) |
Quản trị buồng khách sạn (Phòng A203) |
Quản trị khách sạn |
5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thương phẩm và an toàn thực phẩm (Phòng A203) |
Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
Sinh lý dinh dưỡng (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
Chế biến món ăn |
6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
Văn học dân gian Việt Nam (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
Hướng dẫn du lịch |
7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
Quản trị khách sạn |
8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
Chế biến món ăn |
9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
Hướng dẫn du lịch |
10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Nghe nói (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Đọc viết (Phòng A201) |
Tiếng Anh |
11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A201) |
Pháp luật (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tiếng Trung |
12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202) |
Pháp luật (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A202) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tiếng Trung |
13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
Pháp luật (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
Tiếng Hàn |
14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204) |
Pháp luật (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
Tiếng Nhật |
15 | ACNOTO01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
An toàn lao động (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Vật liệu cơ khí (Phòng A303) |
CN ô tô |
16 | ADD01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Vi sinh vật - Ký sinh trùng (Phòng A302) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Sinh học di truyền (Phòng 302) |
Điều dưỡng |
17 | ADS01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Vi sinh vật - Ký sinh trùng (Phòng A302) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Sinh học di truyền (Phòng 302) |
Dược |
Ghi chú: | PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 30 tháng 09 đến ngày 04 tháng 10 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 30/09) |
Thứ 3 (ngày 01/10) |
Thứ 4 (ngày 02/10) |
Thứ 5 (ngày 03/10) |
Thứ 6 (ngày 04/10) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thương phẩm và an toàn thực phẩm (Phòng A203) |
Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
Sinh lý dinh dưỡng (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
|
3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) |
Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
Văn học dân gian Việt Nam (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
|
4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH Nhà hàng) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH Khách sạn) |
Quản trị lễ tân (Phòng A203) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng Thực hành nhà hàng) |
Quản trị buồng khách sạn (Phòng A203) |
|
5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thương phẩm và an toàn thực phẩm (Phòng A203) |
Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
Sinh lý dinh dưỡng (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
|
6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) |
Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
Văn học dân gian Việt Nam (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
|
7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Nghe nói (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Đọc viết (Phòng A201) |
|
11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A201) |
Pháp luật (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
|
12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202) |
Pháp luật (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A202) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
|
13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
Pháp luật (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
|
14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204) |
Pháp luật (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
|
15 | ACNOTO01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
An toàn lao động (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Vật liệu cơ khí (Phòng A303) |
|
16 | ADD01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Vi sinh vật - Ký sinh trùng (Phòng A302) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Sinh học di truyền (Phòng 302) |
|
17 | ADS01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A303) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Vi sinh vật - Ký sinh trùng (Phòng A302) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A303) |
Sinh học di truyền (Phòng 302) |
|
Ghi chú: | PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
Tin tức khác
Video clip

Quy mô đào tạo
Hơn 2000 sinh viên

Đội ngũ giảng viên
Giảng viên chính

CƠ SỞ ĐÀO TẠO
Địa bàn Hà Nội

CHẤT LƯỢNG
Đạt chuẩn kiểm định